Việt
chi phí vận chuyển
cưdc phí vận tải
cước phí vận tải
phí tổn vận tải
Anh
transport costs
Đức
Transportkosten
Beförderungskosten
Pháp
frais de transport
Beförderungskosten,Transportkosten /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Beförderungskosten; Transportkosten
[EN] transport costs
[FR] frais de transport
Transportkosten /(PL)/
chi phí vận chuyển; cước phí vận tải; phí tổn vận tải;
Transportkosten /pl/
chi phí vận chuyển, cưdc phí vận tải; Transport