TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beförderungskosten

cưdc vận chuyển

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưỏc phí vận tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cưdc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chi phí vận chuyển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chi phí chuyên chở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

beförderungskosten

transport costs

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

beförderungskosten

Beförderungskosten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Transportkosten

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

beförderungskosten

frais de transport

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Beförderungskosten,Transportkosten /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Beförderungskosten; Transportkosten

[EN] transport costs

[FR] frais de transport

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beförderungskosten /(PL)/

chi phí vận chuyển; chi phí chuyên chở;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beförderungskosten /pl/

tiền] cưdc vận chuyển, cưỏc phí vận tải, cưdc; Beförderungs