Việt
cưdc vận chuyển
cước.
cưóc
cưóc phí vận tải.
cưỏc phí vận tải
cưdc
Đức
Fährgeld
Fährlohn
Durchfracht
Beförderungskosten
Fährgeld /n -(e)s, -er/
cưdc vận chuyển, cước.
Fährlohn /m -(e)s, -löhne/
cưdc vận chuyển, cưóc; Fähr
Durchfracht /f =, -en/
tiền] cưdc vận chuyển, cưóc phí vận tải.
Beförderungskosten /pl/
tiền] cưdc vận chuyển, cưỏc phí vận tải, cưdc; Beförderungs