Việt
Transportpolizei cảnh sát gịao thống
cảnh sát đưdng sắt.
Anh
basaltic stratum
trap
traprock
Đức
Trapp
Treppenfels
basaltische Schicht
Pháp
couche basaltique
trapp
Trapp,Treppenfels,basaltische Schicht /SCIENCE/
[DE] Trapp; Treppenfels; basaltische Schicht
[EN] basaltic stratum; trap; traprock
[FR] couche basaltique; trapp
Transportpolizei cảnh sát gịao thống, cảnh sát đưdng sắt.