Việt
chuyện ba hoa
chụyện ba hoa
chuyện rông tuếch
chuyện vớ vẩn
Đức
Tratsch
Klatsch und Tratsch
[chuyện, điều] đơm đặt, thêu dệt.
Tratsch /[tra:tj], der; -[e]s (ugs. abwertend)/
chụyện ba hoa; chuyện rông tuếch; chuyện vớ vẩn (Klatsch);
Tratsch /m -es/
chuyện ba hoa [rỗng tuếch, vó vẩn]; Klatsch und Tratsch [chuyện, điều] đơm đặt, thêu dệt.