Việt
bánh xe chủ động
bánh xe dẫn động
bánh dẫn
bánh truyền động
Anh
driving wheel
bull wheel
drive-wheel
driver
land-wheel
drive wheel
Đức
Treibrad
Antriebsrad
Pháp
roue d'entraînement
roue meneuse
Treibrad /das (Technik)/
bánh dẫn; bánh truyền động;
Treibrad /ENG-MECHANICAL/
[DE] Treibrad
[EN] bull wheel; drive-wheel; driver; land-wheel
[FR] roue d' entraînement; roue meneuse
Antriebsrad,Treibrad /ENG-MECHANICAL/
[DE] Antriebsrad; Treibrad
[EN] drive wheel
[FR] roue d' entraînement
Treibrad /n-es, -râder (kĩ thuật)/
bánh xe dẫn động; Treib
Treibrad /nt/CT_MÁY/
[EN] driving wheel
[VI] bánh xe chủ động