Việt
tính khả tách
phân chia
tính chia đúng
tính chia hết.
Anh
separability
Đức
Trennbarkeit
Trennbarkeit /f =/
độ] phân chia, tính chia đúng, tính chia hết.
Trennbarkeit /f/KTH_NHÂN/
[EN] separability
[VI] tính khả tách