Việt
tính chia đúng
tính chia hết
phân chia
tính chia hết.
Đức
Teifbarkeit
Trennbarkeit
Trennbarkeit /f =/
độ] phân chia, tính chia đúng, tính chia hết.
Teifbarkeit /die; -/
tính chia hết; tính chia đúng;