TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trennwiderstand

độ bền cố kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

trennwiderstand

cohesive resistance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nil-ductility strength

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

trennwiderstand

Trennwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

trennwiderstand

résistance à la décohésion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Trennwiderstand /INDUSTRY-METAL/

[DE] Trennwiderstand

[EN] nil-ductility strength

[FR] résistance à la décohésion

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trennwiderstand /m/CNSX/

[EN] cohesive resistance

[VI] độ bền cố kết