Việt
độ bền cố kết
bền dính
độ bền cơ
Anh
cohesive resistance
adhesive strength
technical cohesive strength
Đức
Scherwiderstand
Trennwiderstand
bền dính, độ bền cố kết
độ bền cố kết, độ bền cơ
Scherwiderstand /m/CNSX, CT_MÁY/
[EN] cohesive resistance
[VI] độ bền cố kết
Trennwiderstand /m/CNSX/