TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bền cố kết

độ bền cố kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

độ bền cơ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

độ bền cố kết

technical cohesive strength

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die äußere Dichtung führt zusätzlichzu einer verbesserten mechanischen Festigkeit des Scheibenverbundes.

Đệm bít kín bên ngoài còn làm tăng độ bền cơ học của hệ thống kính.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Große Warmfestigkeit, mechanische Festigkeit und hohe Standzeit, leiser

Sức chịu nhiệt lớn, có độ bền cơ học và tuổi thọ dài, ít ồn

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

hohe mechanische Belastbarkeit

Độ bền cơ học cao

sehr geringe mechanische Belastbarkeit

Độ bền cơ học rất thấp

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hohe Festigkeit.

Độ bền cơ học cao.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

technical cohesive strength

độ bền cố kết, độ bền cơ