Việt
độ bền cố kết
độ bền cơ
Anh
technical cohesive strength
Die äußere Dichtung führt zusätzlichzu einer verbesserten mechanischen Festigkeit des Scheibenverbundes.
Đệm bít kín bên ngoài còn làm tăng độ bền cơ học của hệ thống kính.
v Große Warmfestigkeit, mechanische Festigkeit und hohe Standzeit, leiser
Sức chịu nhiệt lớn, có độ bền cơ học và tuổi thọ dài, ít ồn
hohe mechanische Belastbarkeit
Độ bền cơ học cao
sehr geringe mechanische Belastbarkeit
Độ bền cơ học rất thấp
Hohe Festigkeit.
Độ bền cơ học cao.
độ bền cố kết, độ bền cơ