Việt
bền dính
dính chắc
độ bền cố kết
Anh
adhesive-resistant
adhesive strength
Đức
klebstoffbeständig
bền dính, độ bền cố kết
klebstoffbeständig /adj/GIẤY/
[EN] adhesive-resistant
[VI] bền dính, dính chắc