Việt
xung khởi động
xung dẫn khởi động
Xung trigơ
xung kích
Anh
trigger pulse
triggering pulse
triggering lead pulse
Đức
Triggerimpuls
[EN] trigger pulse
[VI] Xung trigơ, xung kích
Triggerimpuls /m/Đ_TỬ/
[VI] xung khởi động
Triggerimpuls /m/TV/
[EN] triggering pulse
Triggerimpuls /m/V_THÔNG/
[EN] triggering lead pulse
[VI] xung dẫn khởi động