Việt
Xây dựng khô
vật liệu
Anh
dry mortarless construction
dry lining and partitioning
building materials
Đức
Trockenbau
Baustoffe
Pháp
pose à sec
Trockenbau,Baustoffe
[VI] Xây dựng khô; vật liệu
[EN] dry lining and partitioning, building materials
Trockenbau /TECH,BUILDING/
[DE] Trockenbau
[EN] dry mortarless construction
[FR] pose à sec