Trockenbau,Baustoffe
[VI] Xây dựng khô; vật liệu
[EN] dry lining and partitioning, building materials
Ausbau
[VI] xây dựng khô, triển khai hoàn thiện
[EN] dry walling
Ausbau der Gebäude
[VI] xây dựng khô, triển khai hoàn thiện công trình
[EN] building extension, building finishing