Việt
nút cẳng cừu
kèn
kèn đồng
cái kèn trompet
Anh
sheepshank
Đức
Trompete
die Trompete blásen
thổi kèn.
Trompete /[trom'pe:ta], die; -, -n/
cái kèn trompet;
Trompete /f =, -n (nhạc)/
cái] kèn, kèn đồng; die Trompete blásen thổi kèn.
Trompete /f/VT_THUỶ/
[EN] sheepshank
[VI] nút cẳng cừu (hàng hải)