Việt
có đức hạnh
Đức hạnh
có đúc
có phẩm hạnh tót
có phẩm hạnh tô't
có hạnh kiểm
có giáo dục
Đức
Tugendhaft
tugendhaft /(Adj.; -er, -este)/
có đức hạnh; có phẩm hạnh tô' t; có hạnh kiểm; có giáo dục;
tugendhaft /a/
có đúc, có đức hạnh, có phẩm hạnh tót; có hạnh kiểm, có thiên tính, có giáo dục.
[VI] Đức hạnh
[DE] Tugendhaft
[EN]