TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

turstock

khung cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khung chông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vì chông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
türstock

khung chống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

türstock

goal post

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

turstock

Turstock

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
türstock

Türstock

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Türstock /m/SỨ_TT/

[EN] goal post

[VI] khung chống

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Turstock /der (PI. ...Stöcke)/

(südd , ôsterr ) khung cửa (Türrahmen);

Turstock /der (PI. ...Stöcke)/

(Bergmannsspr ) khung chông; vì chông (bắc vào thành • giếng mỏ);