TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uberkochen

sôi trào ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nấu sôi một lần nữa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hâm sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überkochen

sôi quá

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

überkochen

boil over

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

uberkochen

Uberkochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
überkochen

überkochen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Milch ist übergekocht

sữa đã sôi trào ra ngoài

vor Zorn überko chen

(nghĩa bóng) tức giận vô cùng.

die Marmelade muss noch mal überkocht werden

món mứt nhừ cần phải được nấu sôi một lần nữa.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

überkochen /vi/NH_ĐỘNG/

[EN] boil over

[VI] sôi quá

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Uberkochen /(sw. V.; ist)/

sôi trào ra (khỏi nồi);

die Milch ist übergekocht : sữa đã sôi trào ra ngoài vor Zorn überko chen : (nghĩa bóng) tức giận vô cùng.

uberkochen /(sw. V.; hat) (landsch., bes. ôsterr.)/

nấu sôi một lần nữa; hâm sôi;

die Marmelade muss noch mal überkocht werden : món mứt nhừ cần phải được nấu sôi một lần nữa.