TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ultraschall

siêu âm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

siêu âm học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

siêu âm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

ultraschall

ultrasound

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

ultrasonics

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ultrasonic sound

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

ultrasonic

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultrasonic wave

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultrasounds

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultrasonic noise

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

utrasonics

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

ultraschall

Ultraschall

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ueberschall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

ultraschall

ultrasons

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultrason

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ondes ultrasonores

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

bruit ultra-sonore

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ultra-son

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ultraschall /der; -[e]s (Physik)/

siêu âm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ultraschall /m -es (vật lí)/

siêu âm.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Ultraschall

ultrasound

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Ultraschall /SCIENCE/

[DE] Ultraschall

[EN] ultrasound

[FR] ultrasons

Ultraschall /SCIENCE/

[DE] Ultraschall

[EN] ultrasonic

[FR] ultrason

Ultraschall /INDUSTRY-METAL/

[DE] Ultraschall

[EN] ultrasonic wave; ultrasounds

[FR] ondes ultrasonores; ultrasons

Ultraschall /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Ultraschall

[EN] ultrasonic noise

[FR] bruit ultra-sonore

Ueberschall,Ultraschall /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Ueberschall; Ultraschall

[EN] ultrasound; utrasonics

[FR] ultra-son

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Ultraschall

[EN] ultrasonic sound

[VI] Siêu âm

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ultraschall /m/ĐIỆN/

[EN] ultrasonics

[VI] siêu âm học

Ultraschall /m/V_LÝ, VLB_XẠ/

[EN] ultrasound

[VI] siêu âm