Việt
siêu âm
. siêu âm
việc hàn siêu âm
Anh
ultrasonic
supersonic
ultrasonic soldering
ultrasonic sound
Đức
ultrasonisch
Ultraschall
Ultraschall-
Pháp
ultrason
ultrasonique
ultrasonore
ultrasonic soldering, ultrasonic, ultrasonic sound
ultrasonisch /adj (US)/ĐIỆN/
[EN] supersonic, ultrasonic (SS)
[VI] siêu âm
Ultrasonic
ultrasonic /SCIENCE/
[DE] Ultraschall
[EN] ultrasonic
[FR] ultrason
[DE] Ultraschall-; ultrasonisch
[FR] ultrasonique; ultrasonore
[, ʌltrə'sɔnik]
o siêu âm
Sóng âm có tần số trên khoảng nghe rõ được hoặc lớn hơn 20000 Hz.
§ ultrasonic inspection : kiểm tra bằng siêu âm
§ ultrasonic testing : thử nghiệm siêu âm
§ ultrasonics : kỹ thuật siêu âm