Việt
tần số siêu thanh
việc hàn siêu âm
sự thử bằng siêu âm
Anh
supersonic frequency
ultrasonic
ultrasound
ultrasonic soldering
ultrasonic sound
supersonic testing
supersonic
supersound
supersonic frequency, ultrasonic, ultrasound
ultrasonic soldering, ultrasonic, ultrasonic sound
supersonic testing, supersonic, supersound, ultrasonic
sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)