TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 supersonic

siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vượt âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dòng cực siêu thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử bằng siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 supersonic

 supersonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hypersonic flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supersonic testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supersound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrasonic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supersonic

siêu âm

Có tần số cao hơn dải hạ tần.

 supersonic /điện lạnh/

vượt âm

 supersonic

vượt âm (chỉ tốc độ)

hypersonic flow, supersonic

dòng cực siêu thanh

supersonic testing, supersonic, supersound, ultrasonic

sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)