Việt
siêu âm
vượt âm
dòng cực siêu thanh
sự thử bằng siêu âm
Anh
supersonic
hypersonic flow
supersonic testing
supersound
ultrasonic
Có tần số cao hơn dải hạ tần.
supersonic /điện lạnh/
vượt âm (chỉ tốc độ)
hypersonic flow, supersonic
supersonic testing, supersonic, supersound, ultrasonic
sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)