TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umkehrer

bộ đối chiếu

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

bộ đảo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ biến đổi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

umkehrer

reverser

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

inverter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

umkehrer

Umkehrer

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

umkehrer

inverseur

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umkehrer /m/M_TÍNH/

[EN] inverter

[VI] bộ đảo, bộ biến đổi

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

reverser

[DE] Umkehrer

[VI] (vật lý) bộ đối chiếu

[FR] inverseur