WR /v_tắt/Đ_TỬ (Wechselrichter), KT_ĐIỆN (Wechselrichter)/
[EN] inverter
[VI] bộ đảo
WR /v_tắt/V_LÝ (Wechselrichter)/
[EN] VT& RĐ (Wechselrichter) inverter
[VI] bộ đảo
Wechselrichter /m/Đ_TỬ (WR) KT_ĐIỆN (WR) V_LÝ (WR) VT_RĐ/
[EN] inverter
[VI] bộ đảo
Inverter /m/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] inverter
[VI] bộ đảo
Invertierschaltung /f/V_THÔNG/
[EN] inverter
[VI] bộ đảo
Gleichstromumrichter /m/M_TÍNH/
[EN] inverter
[VI] bộ đảo
Umkehrer /m/M_TÍNH/
[EN] inverter
[VI] bộ đảo, bộ biến đổi
Inverter /m/M_TÍNH/
[EN] inverter, negator
[VI] bộ đảo, bộ phủ định