Việt
hiện tượng bién âm
sắc
um lau.
hiện tượng biến âm
sự biến âm
nguyên âm biến âm
Đức
umlaut
Umlaut /der; -[e]s, -e (Sprachw.)/
(o PI ) hiện tượng biến âm; sự biến âm (từ các âm a, o, u, au sang ä, Ö, u, âu);
nguyên âm biến âm (ä, ö, ü od âu);
umlaut /m -(e)s, -e (ngôn ngữ)/
hiện tượng bién âm, sắc, um lau.