TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umlaut

hiện tượng bién âm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

um lau.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiện tượng biến âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự biến âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nguyên âm biến âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

umlaut

umlaut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlaut /der; -[e]s, -e (Sprachw.)/

(o PI ) hiện tượng biến âm; sự biến âm (từ các âm a, o, u, au sang ä, Ö, u, âu);

Umlaut /der; -[e]s, -e (Sprachw.)/

nguyên âm biến âm (ä, ö, ü od âu);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umlaut /m -(e)s, -e (ngôn ngữ)/

hiện tượng bién âm, sắc, um lau.