Việt
đếm
đếm lại
giải lại .
tính đổi
chuyển đổỉ
Đức
Umrechnen
Dollars in Euro umrechnen
tính chuyển đồi từ đồng đô lasang đồng Euro.
umrechnen /(sw. V.; hat)/
tính đổi (từ đơn vị này sang đơn vị khấc); chuyển đổỉ [in + Akk : ra ];
Dollars in Euro umrechnen : tính chuyển đồi từ đồng đô lasang đồng Euro.
Umrechnen /vt/
1. đếm, đếm lại; 2. giải lại (bài toán).