TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

umwertungstabelle

Trị số độ cứng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bảng chuyển đổi giá trị

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

umwertungstabelle

Hardness numbers

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

conversion table

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

umwertungstabelle

Härtewerte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Umwertungstabelle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Härtewerte,Umwertungstabelle

[EN] Hardness numbers, conversion table

[VI] Trị số độ cứng, Bảng chuyển đổi giá trị