TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

conversion table

bảng chuyển đổi

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

báng chuyến đối

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bảng biến đổi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng chuyển đổi/hoán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bảng đối chiếu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bảng dịch

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Trị số độ cứng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Bảng chuyển đổi giá trị

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

conversion table

conversion table

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hardness numbers

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

conversion table

Umrechnungstabelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Härtewerte

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Umwertungstabelle

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

conversion table

table de conversion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tableau de conversion

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Härtewerte,Umwertungstabelle

[EN] Hardness numbers, conversion table

[VI] Trị số độ cứng, Bảng chuyển đổi giá trị

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conversion table /INDUSTRY-METAL/

[DE] Umrechnungstabelle

[EN] conversion table

[FR] tableau de conversion

Từ điển toán học Anh-Việt

conversion table

bảng dịch

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

conversion table

[DE] Umrechnungstabelle

[VI] bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu

[EN] conversion table

[FR] table de conversion

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Umrechnungstabelle

conversion table

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conversion table

bảng biến đổi

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umrechnungstabelle /f/TOÁN/

[EN] conversion table

[VI] bảng chuyển đổi

Tự điển Dầu Khí

conversion table

o   bảng chuyển đổi (đơn vị đo lường)

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

conversion table

báng chuyển đổi Bảng tiệt kê tập hợp các ky tự họặc các sổ và tương đương của chúng ờ sơ đồ mã hóa khác. Ví dụ thông thường về các bảng chuyền đồi bao gồm các bảng ASCII, vổn Hột kê các ky tự vô các giá tri ASCII của chúng và các bàng chuyền đbi thập phân sang thập lục phân.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conversion table

bảng chuyển đổi (đơn vị đo)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

conversion table

báng chuyến đối (đơn vị đo)