Việt
bảng chuyển đổi
báng chuyến đối
bảng biến đổi
bảng chuyển đổi/hoán
bảng đối chiếu
bảng dịch
Trị số độ cứng
Bảng chuyển đổi giá trị
Anh
conversion table
Hardness numbers
Đức
Umrechnungstabelle
Härtewerte
Umwertungstabelle
Pháp
table de conversion
tableau de conversion
Härtewerte,Umwertungstabelle
[EN] Hardness numbers, conversion table
[VI] Trị số độ cứng, Bảng chuyển đổi giá trị
conversion table /INDUSTRY-METAL/
[DE] Umrechnungstabelle
[EN] conversion table
[FR] tableau de conversion
[VI] bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
[FR] table de conversion
Umrechnungstabelle /f/TOÁN/
[VI] bảng chuyển đổi
o bảng chuyển đổi (đơn vị đo lường)
báng chuyển đổi Bảng tiệt kê tập hợp các ky tự họặc các sổ và tương đương của chúng ờ sơ đồ mã hóa khác. Ví dụ thông thường về các bảng chuyền đồi bao gồm các bảng ASCII, vổn Hột kê các ky tự vô các giá tri ASCII của chúng và các bàng chuyền đbi thập phân sang thập lục phân.
bảng chuyển đổi (đơn vị đo)
báng chuyến đối (đơn vị đo)