Việt
bảng chuyển đổi
bảng chuyển đổi/hoán
bảng đối chiếu
bâng qui dổi.
Anh
conversion table
conversion scale
Đức
Umrechnungstabelle
Pháp
table de conversion
tableau de conversion
barème de conversion
umrechnungstabelle /í =, -n/
í =, bâng qui dổi.
Umrechnungstabelle /INDUSTRY-METAL/
[DE] Umrechnungstabelle
[EN] conversion table
[FR] tableau de conversion
Umrechnungstabelle /BEVERAGE/
[EN] conversion scale
[FR] barème de conversion
[VI] bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu
[FR] table de conversion
Umrechnungstabelle /f/TOÁN/
[VI] bảng chuyển đổi