TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng đối chiếu

bảng chuyển đổi/hoán

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bảng đối chiếu

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

bảng đối chiếu

conversion table

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

bảng đối chiếu

Umrechnungstabelle

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Pháp

bảng đối chiếu

table de conversion

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Härtevergleichszahlen sind in DIN 50150 in Listen gegenübergestellt.

Trong chuẩn DIN 50150 có ghi bảng đối chiếu các số liệu của các độ cứng với nhau.

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

bảng chuyển đổi/hoán,bảng đối chiếu

[DE] Umrechnungstabelle

[VI] bảng chuyển đổi/hoán, bảng đối chiếu

[EN] conversion table

[FR] table de conversion