Việt
bắt khả xâm phạm.
tính bất khả xâm phạm
sự không thể vi phạm
sự không thể đụng đến
Đức
Unantastbarkeit
Unantastbarkeit /die; -/
tính bất khả xâm phạm; sự không thể vi phạm; sự không thể đụng đến;
Unantastbarkeit /f =/
sự, tính, quyền] bắt khả xâm phạm.