Việt
tính không tan
tính không gỡ được
tính không tháo ra được
tính không chia cắt được
tính bền vững
tính bền chặt
tính gắn bó
Đức
Unauflösbarkeit
Unauflösbarkeit /die; -/
tính không tan;
tính không gỡ được; tính không tháo ra được;
tính không chia cắt được; tính bền vững; tính bền chặt; tính gắn bó;