TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unbekannte

sub m

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉ người lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏỉ không quen biết.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

unbekannte

unknowns

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức

unknown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unbekannte

Unbekannte

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

unbekannte

inconnue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Unbekannte

inconnue

Unbekannte

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unbekannte

sub m, ỉ người lạ, ngưỏỉ không quen biết.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unbekannte /SCIENCE/

[DE] Unbekannte

[EN] unknown

[FR] inconnue

Lexikon xây dựng Anh-Đức

Unbekannte

unknowns

Unbekannte