Việt
sub m
ỉ người lạ
ngưỏỉ không quen biết.
Anh
unknowns
unknown
Đức
Unbekannte
Pháp
inconnue
sub m, ỉ người lạ, ngưỏỉ không quen biết.
Unbekannte /SCIENCE/
[DE] Unbekannte
[EN] unknown
[FR] inconnue