Việt
ẩn số
điều chưa biết indepedent ~ ẩn số độc lập orientation ~ ẩn số định hướng
chưa biết
ẩn
chưa biết ẩn
Anh
unknown
Đức
Unbekannte
unbekannt
Pháp
inconnue
inconnu
The anticipation of that rush of the blood, that time when he will be young and unknown and unafraid of mistakes, overpowers him now as he sits in his chair in the auditorium in Stockholm, at great distance from the tiny voice of the president announcing his name.
Điều dự cảm về dòng máu rộng ràng kia, về cái thời ông sẽ trẻ, chưa nổi tiếng và không ngại sai lầm khiên ông choáng ngợp trong cái giây phút ông ngồi trên ghế trong lễ đường này ở Stockholm, thật xa giọng nói nhỏ của ông chủ tịch, người đang giới thiệu ông.
unknown /SCIENCE/
[DE] Unbekannte
[EN] unknown
[FR] inconnue
unknown /TECH/
[DE] unbekannt
[FR] inconnu
chưa biết, ẩn
ẩn số; điều chưa biết indepedent ~ ẩn số độc lập orientation ~ ẩn số định hướng