TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unknown

ẩn số

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chưa biết indepedent ~ ẩn số độc lập orientation ~ ẩn số định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

chưa biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chưa biết ẩn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

unknown

unknown

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

unknown

Unbekannte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unbekannt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

unknown

inconnue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inconnu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The anticipation of that rush of the blood, that time when he will be young and unknown and unafraid of mistakes, overpowers him now as he sits in his chair in the auditorium in Stockholm, at great distance from the tiny voice of the president announcing his name.

Điều dự cảm về dòng máu rộng ràng kia, về cái thời ông sẽ trẻ, chưa nổi tiếng và không ngại sai lầm khiên ông choáng ngợp trong cái giây phút ông ngồi trên ghế trong lễ đường này ở Stockholm, thật xa giọng nói nhỏ của ông chủ tịch, người đang giới thiệu ông.

Từ điển toán học Anh-Việt

unknown

chưa biết ẩn

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

unknown /SCIENCE/

[DE] Unbekannte

[EN] unknown

[FR] inconnue

unknown /TECH/

[DE] unbekannt

[EN] unknown

[FR] inconnu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unknown

ẩn số

unknown

chưa biết, ẩn

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unknown

ẩn số; điều chưa biết indepedent ~ ẩn số độc lập orientation ~ ẩn số định hướng