TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chưa biết

chưa biết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

chưa biết

 unknown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unknown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Vergleichswiderstand Widerstände R2 bzw. Rn ist in der Regel verstellbar. Damit kann man errei­ chen, dass sein Wert nicht zu stark vom Wert des unbekannten Widerstandes R1 bzw. Rx abweicht.

Thông thường điện trở so sánh R2 hay Rn được thay đổi sao cho trị số của nó không chênh lệch nhiều so với trị số của điện trở chưa biết R1 hay Rx.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Diejenigen, die in die Zukunft gesehen haben, brauchen kein Risiko einzugehen, und diejenigen, die die Zukunft noch nicht kennen, warten auf ihre Vision, ohne Risiken einzugehen.

Ai thấy được tương lai thì chẳng cần mạo hiểm nữa, còn ai chưa biết tương lai thì cứ trông chờ viễn ảnh, mà không mạo hiểm.

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sie wussten zunächst allerdings nicht, dass Mikroorganismen für die erwünschten Eigenschaften ihrer Lebensmittel und Getränke verantwortlich waren.

Lúc đầu, con người chưa biết rằng vi sinh vật đóng vai trò quyết định cho các đặc tính mong muốn về thực phẩm và thức uống.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Those who have seen the future do not need to take risks, and those who have not yet seen the future wait for their vision without taking risks.

Ai thấy được tương lai thì chẳng cần mạo hiểm nữa, còn ai chưa biết tương lai thì cứ trông chờ viễn ảnh, mà không mạo hiểm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Körper unbekannter Dichte

Vật thể chưa biết tỷ trọng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unknown

chưa biết, ẩn

 unknown /toán & tin/

chưa biết, ẩn

unknown

chưa biết, ẩn