TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ẩn số

ẩn số

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

điều chưa biết indepedent ~ ẩn số độc lập orientation ~ ẩn số định hướng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

ẩn số

unknown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unknown number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 unknown

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unknown number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unknown absolute

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ausklammern der Unbekannten.

Đặt ẩn số làm thừa số.

Gleichungen mit 2 oder mehr Unbekannten

Phương trình với 2 hay nhiều ẩn số

Zur Lösung sind jeweils so viele voneinander unabhängige Gleichungen erforderlich, wie Unbekannte vorhanden sind, z. B. für zwei Unbekannte (x und y)

Để giải được cần có số phương trình độc lập nhau bằng số ẩn số đã cho, chẳng hạn đối với hai ẩn số (x và y)

Eine quadratische Gleichung enthält die Unbekannte in der 2. Potenz.

Một phương trình bậc hai chứa ẩn số ở dạng lũy thừa 2.

Bei Exponentialgleichungen ist die Unbekannte im Exponenten einer Potenz enthalten.

Ở các phương trình số mũ, ẩn số nằm trong số mũ của một lũy thừa.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

unknown

ẩn số; điều chưa biết indepedent ~ ẩn số độc lập orientation ~ ẩn số định hướng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

unknown number

ẩn số

Từ điển toán học Anh-Việt

unknown absolute

ẩn số

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

unknown

ẩn số

unknown number

ẩn số

 unknown, unknown number

ẩn số