TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

inconnu

unknown

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

inconnu

unbekannt

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

inconnu

inconnu

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inconnue

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Découvrir une terre inconnue

Phát hiện mot miền dất chua biết.

Plaisir inconnu

Thú vui mói lạ.

Aborder un inconnu

Tiếp xúc nói môt người lạ.

Aller du connu à 1’inconnu

Đi từ diệu dã biết dến diều chưa biết.

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

inconnu,inconnue

inconnu, ue [Ẽkony] adj. và n. I. adj. 1. Không biêt, chưa biết. Découvrir une terre inconnue: Phát hiện mot miền dất chua biết. Không ai biết, lạ, xa lạ, vô danh. Le Soldat inconnu: Người Chiến sĩ vô danh. Origine inconnue: Nguồn gốc không ai biết. Mói lạ. Plaisir inconnu: Thú vui mói lạ. II. n. 1. Nguôi lạ. Aborder un inconnu: Tiếp xúc nói môt người lạ. 2. n. m. Cái chua biết, điều chua biết. Aller du connu à 1’inconnu: Đi từ diệu dã biết dến diều chưa biết. 3. n. f. TOÁN An số.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

inconnu

inconnu

unbekannt

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

inconnu /TECH/

[DE] unbekannt

[EN] unknown

[FR] inconnu