TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unfallschadensreparatur

Sửa chữa hư hỏng do tai nạn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Sửa chữa hư hại do tai nạn

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

unfallschadensreparatur

accident repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

car body

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

accidental repairs

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

unfallschadensreparatur

Unfallschadensreparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosserie

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Unfallschadensreparatur

[EN] accident repair

[VI] Sửa chữa hư hỏng do tai nạn

Karosserie,Unfallschadensreparatur

[EN] car body, accidental repairs

[VI] Thân vỏ xe, Sửa chữa hư hại do tai nạn