Việt
thắt học
vô học
dót nát
thô kệch
thô lỗ
cục cằn.
sự chưa mài giũa
sự vô học
sự thô kệch
sự thô lỗ
Đức
Ungeschliffenheit
Ungeschliffenheit /die; -, -en/
sự chưa mài giũa;
sự vô học; sự thô kệch; sự thô lỗ;
Ungeschliffenheit /í =, -en/
í =, sự] thắt học, vô học, dót nát, thô kệch, thô lỗ, cục cằn.