Việt
Cỏ dại
cỏ tạp
loại cỏ dại
quần áo tang
Anh
weed
weedage
mourning wear
Đức
Unkraut
Ackerwildkräuter
Verkrautung
Trauerkleidung
Pháp
mauvaise herbe
mauvaises herbes
plantes adventices
(Spr.) Unkraut vergeht/verdừbt nicht
(đùa) cỏ dại không thể hết, người như tao (hay mày, chúng ta) không dễ chết.
Trauerkleidung,Unkraut
[EN] mourning wear, weed
[VI] quần áo tang,
Unkraut /das; -[e]s, Unkräuter/
(o Pl ) cỏ dại;
(Spr.) Unkraut vergeht/verdừbt nicht : (đùa) cỏ dại không thể hết, người như tao (hay mày, chúng ta) không dễ chết.
loại cỏ dại;
Unkraut /n -(e)s, -krâuter/
đám] cỏ dại, cỏ tạp; Unkraut
[EN] Weed
[VI] Cỏ dại
Unkraut /SCIENCE/
[DE] Unkraut
[EN] weed
[FR] mauvaise herbe
Ackerwildkräuter,Unkraut,Verkrautung /SCIENCE/
[DE] Ackerwildkräuter; Unkraut; Verkrautung
[EN] weed; weedage
[FR] mauvaises herbes; plantes adventices