Việt
cỏ dại
cỏ tạp
Anh
weed
Đức
Unkraut
Gras
(Spr.) Unkraut vergeht/verdừbt nicht
(đùa) cỏ dại không thể hết, người như tao (hay mày, chúng ta) không dễ chết.
Unkraut /n -(e)s, -krâuter/
đám] cỏ dại, cỏ tạp; Unkraut
Unkraut /das; -[e]s, Unkräuter/
(o Pl ) cỏ dại;
(đùa) cỏ dại không thể hết, người như tao (hay mày, chúng ta) không dễ chết. : (Spr.) Unkraut vergeht/verdừbt nicht
[EN] Weed
[VI] Cỏ dại
weed /y học/
[DE] Gras
[EN] weed
[VI] cỏ dại