TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unternehmensforschung

vận trù học

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nghiên cứu kinh doanh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

unternehmensforschung

operational research

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

operations research

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

company research

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

management research

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

unternehmensforschung

Unternehmensforschung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

unternehmensforschung

Recherche commerciale

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Unternehmensforschung

[DE] Unternehmensforschung

[EN] company research, management research

[FR] Recherche commerciale

[VI] Nghiên cứu kinh doanh

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unternehmensforschung /f/M_TÍNH/

[EN] operational research, operations research

[VI] vận trù học