Việt
phân trạm
phân trạm biến thế.
Anh
substation
underground substation
Đức
Unterwerk
Pháp
sous-station
Unterwerk /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Unterwerk
[EN] underground substation
[FR] sous-station
Unterwerk /n-(e)s, -e (điện)/
phân trạm, phân trạm biến thế.
Unterwerk /nt/ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] substation
[VI] phân trạm