TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phân trạm

phân trạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm phụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

trạm trụ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phân trạm biến thế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

phân trạm

substation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 substation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

substate

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

phân trạm

Unterwerk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unterstation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Trafostation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Teilnehmersprechstelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zweigstation

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

substate

phân trạm, trạm phụ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 substation /hóa học & vật liệu/

phân trạm

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zweigstation /f =, -en/

phân trạm; Zweig

Unterwerk /n-(e)s, -e (điện)/

phân trạm, phân trạm biến thế.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unterstation /f/V_THÔNG/

[EN] substation

[VI] phân trạm

Unterwerk /nt/ĐIỆN, V_THÔNG/

[EN] substation

[VI] phân trạm

Trafostation /f/ĐIỆN/

[EN] substation

[VI] trạm phụ, phân trạm

Teilnehmersprechstelle /f/V_THÔNG/

[EN] substation

[VI] phân trạm, trạm trụ