Việt
phân trạm
trạm phụ
trạm trụ
phân trạm biến thế.
Anh
substation
substate
Đức
Unterwerk
Unterstation
Trafostation
Teilnehmersprechstelle
Zweigstation
phân trạm, trạm phụ
substation /hóa học & vật liệu/
Zweigstation /f =, -en/
phân trạm; Zweig
Unterwerk /n-(e)s, -e (điện)/
phân trạm, phân trạm biến thế.
Unterstation /f/V_THÔNG/
[EN] substation
[VI] phân trạm
Unterwerk /nt/ĐIỆN, V_THÔNG/
Trafostation /f/ĐIỆN/
[VI] trạm phụ, phân trạm
Teilnehmersprechstelle /f/V_THÔNG/
[VI] phân trạm, trạm trụ