TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unze

đơn vị đo khối lượng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

đơn vị đo chất lỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

aoxơ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ônxơ .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ao-xơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đơn vị đo trọng lượng cũ 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con báo đốm Mỹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

unze

Ounce

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

ounce avoirdupois

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ounce troy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ounce avdp.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

unze

Unze

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

unze

once

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

oz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Unze /[’untsa], die; -, -n/

ao-xơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g);

Unze /[’untsa], die; -, -n/

đơn vị đo trọng lượng cũ (30 g) 2;

Unze /die; -, -n (selten)/

con báo đốm Mỹ (Jaguar);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unze /f =, -nunkia,/

ônxơ (bằng 29, 86 gam).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Unze /TECH/

[DE] Unze

[EN] ounce; ounce avdp.; oz

[FR] once; oz

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Unze

ounce

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Unze /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] ounce avoirdupois, ounce, ounce troy

[VI] aoxơ (avoađupoa, troy)

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Unze

[DE] Unze

[EN] Ounce

[VI] đơn vị đo khối lượng (= 1/16 pound); đơn vị đo chất lỏng (=0, 0284 lít)