Việt
đơn vị đo khối lượng
đơn vị đo chất lỏng
aoxơ
ônxơ .
ao-xơ
đơn vị đo trọng lượng cũ 2
con báo đốm Mỹ
Anh
Ounce
ounce avoirdupois
ounce troy
ounce avdp.
oz
Đức
Unze
Pháp
once
Unze /[’untsa], die; -, -n/
ao-xơ (đơn vị đo lường bằng 28, 35 g);
đơn vị đo trọng lượng cũ (30 g) 2;
Unze /die; -, -n (selten)/
con báo đốm Mỹ (Jaguar);
Unze /f =, -nunkia,/
ônxơ (bằng 29, 86 gam).
Unze /TECH/
[DE] Unze
[EN] ounce; ounce avdp.; oz
[FR] once; oz
ounce
Unze /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] ounce avoirdupois, ounce, ounce troy
[VI] aoxơ (avoađupoa, troy)
[EN] Ounce
[VI] đơn vị đo khối lượng (= 1/16 pound); đơn vị đo chất lỏng (=0, 0284 lít)