Việt
đơn vị đo khối lượng
đơn vị đo chất lỏng
aoxơ
aoxơ tơroy
Anh
Ounce
ounce avoirdupois
ounce avdp.
oz
ounce troy
ounce
Đức
Unze
Unzengewicht
Apothekerunze
Pháp
once avoirdupois
once
Apothekerunze /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] ounce, ounce troy
[VI] aoxơ, aoxơ tơroy (đơn vị khối lượng Anh)
Unze /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] ounce avoirdupois, ounce, ounce troy
[VI] aoxơ (avoađupoa, troy)
ounce,ounce avoirdupois /TECH/
[DE] Unzengewicht
[EN] ounce; ounce avoirdupois
[FR] once avoirdupois
ounce,ounce avdp.,oz /TECH/
[DE] Unze
[EN] ounce; ounce avdp.; oz
[FR] once; oz
[auns]
o aoxơ
Đơn vị trọng lượng bằng 1/12 lb hay 1/16 avoirdupois.
[EN] Ounce
[VI] đơn vị đo khối lượng (= 1/16 pound); đơn vị đo chất lỏng (=0, 0284 lít)