Việt
sự chạy trình nạp khởi động
tự khởi động
tự mồi
Anh
bootstrapping
bootstrap
boot
Đức
Urladen
Pháp
amorcer
initialiser
urladen /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] urladen
[EN] boot
[FR] amorcer; initialiser
Urladen /nt/M_TÍNH/
[EN] bootstrapping
[VI] sự chạy trình nạp khởi động
urladen /vt/M_TÍNH/
[EN] bootstrap
[VI] tự khởi động, tự mồi