TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tự khởi động

tự khởi động

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tự mồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái tự khởi động

cái tự khởi động

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

tự khởi động

autostart

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 bootstrap

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bootstrap

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cái tự khởi động

self-starter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Đức

cái tự khởi động

Selbststarter

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
tự khởi động

urladen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cái tự khởi động

auto-démarreur

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Aktivierung kann automatisch erfolgen oder vom Fahrer mit dem Schlüssel in Funktion gesetzt werden.

Kích hoạt có thể tự khởi động hoặc do người lái xe chủ động thực hiện bằng chìa khóa.

Sensoren erkennen den Beladungszustand des Partikelfilters und leiten automatisch eine Regeneration ein.

Những cảm biến nhận ra tình trạng chứa hạt của bộ lọc và tự khởi động quá trình phục hồi, khi bộ lọc đầy.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

urladen /vt/M_TÍNH/

[EN] bootstrap

[VI] tự khởi động, tự mồi

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cái tự khởi động

[DE] Selbststarter

[VI] cái tự khởi động

[EN] self-starter

[FR] auto-démarreur

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bootstrap

tự khởi động

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

autostart

tự khởi động